81 lines
2.8 KiB
Plaintext
81 lines
2.8 KiB
Plaintext
|
|
|
|||
|
|
VN'
|
|||
|
|
lai châulai chautỉnh lai châu$
|
|||
|
|
lào cailao caitỉnh lào cai
|
|||
|
|
hà giangtỉnh hà giang)
|
|||
|
|
|
|||
|
|
cao bằngcao bangtỉnh cao bằng!
|
|||
|
|
sơn lason latỉnh sơn la
|
|||
|
|
yên báitỉnh yên bái#
|
|||
|
|
tuyên quangtỉnh tuyên quang!
|
|||
|
|
lạng sơntỉnh lạng sơn#
|
|||
|
|
quảng ninhtỉnh quảng ninh5
|
|||
|
|
|
|||
|
|
hoà bìnhhoa binh
|
|||
|
|
hòa bìnhtỉnh hòa bình
|
|||
|
|
|
|||
|
|
ninh bìnhtỉnh ninh bình,
|
|||
|
|
thái bình thai binhtỉnh thái bình6
|
|||
|
|
|
|||
|
|
thanh hoá thanh hoa
|
|||
|
|
thanh hóatỉnh thanh hóa&
|
|||
|
|
nghệ annghe antỉnh nghệ an&
|
|||
|
|
hà tĩnhha tinhtỉnh hà tĩnh%
|
|||
|
|
quảng bìnhtỉnh quảng bình%
|
|||
|
|
quảng trịtỉnh quảng trịe
|
|||
|
|
thành phố huếhue citythừa thiên huếthừa thiên huếtỉnh thừa thiên huế!
|
|||
|
|
quảng namtỉnh quảng nam
|
|||
|
|
kon tumtỉnh kon tum1
|
|||
|
|
quảng ngãi
|
|||
|
|
quang ngaitỉnh quảng ngãi
|
|||
|
|
gia laitỉnh gia lai0
|
|||
|
|
bình định binh dinhtỉnh bình định
|
|||
|
|
phú yêntỉnh phú yên7
|
|||
|
|
tỉnh đăk lăkdak lakđăk lắkđắk lắk.
|
|||
|
|
khánh hoàkhánh hòatỉnh khánh hòa-
|
|||
|
|
lâm đồnglam dongtỉnh lâm đồng#
|
|||
|
|
ninh thuậntỉnh ninh thuận
|
|||
|
|
tây ninhtỉnh tây ninh+
|
|||
|
|
tỉnh đồng naidong naiđồng nai%
|
|||
|
|
bình thuậntỉnh bình thuận
|
|||
|
|
long antỉnh long anG
|
|||
|
|
bà rịa vũng tàuba ria vung tautỉnh bà rịa vũng tàu
|
|||
|
|
an giangtỉnh an giang0
|
|||
|
|
tỉnh đồng tháp dong thap
đồng tháp/
|
|||
|
|
tiền giang
|
|||
|
|
tien giangtỉnh tiền giang
|
|||
|
|
kiên giang
|
|||
|
|
kien giang*
|
|||
|
|
|
|||
|
|
vĩnh longtỉnh vĩnh long vinh long&
|
|||
|
|
bến treben tretỉnh bến tre'
|
|||
|
|
trà vinhtra vinhtỉnh trà vinh,
|
|||
|
|
sóc trăng soc trangtỉnh sóc trăng!
|
|||
|
|
bắc kạntỉnh bắc kạn,
|
|||
|
|
bắc giang bac giangtỉnh bắc giang+
|
|||
|
|
bạc liêubac lieutỉnh bạc liêu)
|
|||
|
|
|
|||
|
|
bắc ninhbac ninhtỉnh bắc ninh1
|
|||
|
|
bình dương
|
|||
|
|
binh duongtỉnh bình dươngE
|
|||
|
|
bình phước
|
|||
|
|
binh phuocbình phướctỉnh bình phước+
|
|||
|
|
cà mauca maucà mautỉnh cà mau0
|
|||
|
|
hải dương hai duongtỉnh hải dương
|
|||
|
|
hà namtỉnh hà nam)
|
|||
|
|
|
|||
|
|
hưng yênhung yentỉnh hưng yên+
|
|||
|
|
nam địnhnam dinhtỉnh nam định
|
|||
|
|
|
|||
|
|
phú thọtỉnh phú thọ2
|
|||
|
|
thái nguyênthai nguyentỉnh thái nguyên!
|
|||
|
|
vĩnh phúctỉnh vĩnh phúc0
|
|||
|
|
tỉnh điện biên dien bien
điện biên%
|
|||
|
|
đăk nôngdak nongđắk nông,
|
|||
|
|
hậu giang hau giangtỉnh hậu giang=
|
|||
|
|
cà mau
|
|||
|
|
cần thơthành phố cần thơ
tp cần thơ@
|
|||
|
|
tp đà nẵngda nangthành phố đà nẵngđà nẵngN
|
|||
|
|
hà nộihanoithành phố hà nộithủ đô hà nộitp hà nội*
|
|||
|
|
hải phòng hai phongtp hải phòng]
|
|||
|
|
hồ chí minhho chi minh city sài gònthành phố hồ chí minhtp hồ chí minh
|